Từ điển Thiều Chửu
酡 - đà
① Say rượu đỏ mặt. Ðà nhiên 酡然 mặt đỏ gay.

Từ điển Trần Văn Chánh
酡 - đà
(văn) Mặt đỏ gay (vì uống rượu): 酡然 Mặt đỏ gay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
酡 - đà
Say rượu đỏ mặt.